Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

thủy tinh

Academic
Friendly

Từ "thủy tinh" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Các cách sử dụng biến thể của từ:
  • Từ "thủy tinh" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ:
    • Đồ thủy tinh: chỉ các sản phẩm được làm từ thủy tinh.
    • Kính thủy tinh: chỉ các loại kính được làm từ thủy tinh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kính: thường chỉ các sản phẩm được làm từ thủy tinh, nhưng kính có thể được dùng để chỉ các loại kính mắt, kính che chắn, hay kính áp tròng.
  • Chất liệu: từ chung hơn, chỉ về các loại vật liệu khác nhau, bao gồm cả thủy tinh.
Một số từ liên quan:
  • Cát: nguyên liệu chính để sản xuất thủy tinh.
  • Giòn: tính chất của thủy tinh, dễ vỡ khi bị tác động mạnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tình huống nghệ thuật hoặc thiết kế, người ta có thể nói về "thủy tinh nghệ thuật" để chỉ các sản phẩm thủy tinh được chế tác cầu kỳ, mang tính nghệ thuật cao.
  1. Chất đặc trong suốt giòn, chế từ cát.
  2. Cg. Sao Thủy. Hành tinh trong Thái dương hệ, gần Mặt trời nhất, mắt nhìn thấy được.

Words Containing "thủy tinh"

Comments and discussion on the word "thủy tinh"