Từ "thủy tinh" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần chú ý:
Các cách sử dụng và biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Kính: thường chỉ các sản phẩm được làm từ thủy tinh, nhưng kính có thể được dùng để chỉ các loại kính mắt, kính che chắn, hay kính áp tròng.
Chất liệu: là từ chung hơn, chỉ về các loại vật liệu khác nhau, bao gồm cả thủy tinh.
Một số từ liên quan:
Cát: nguyên liệu chính để sản xuất thủy tinh.
Giòn: tính chất của thủy tinh, dễ vỡ khi bị tác động mạnh.
Cách sử dụng nâng cao: